Có 3 kết quả:

照应 zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ照應 zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ照映 zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to correlate with
(2) to correspond to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to correlate with
(2) to correspond to

Bình luận 0

zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shine
(2) to illuminate

Bình luận 0